?
Niklo DAILLY

Full Name: Niklo Dailly

Tên áo: DAILLY

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Nov 6, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: RWD Molenbeek

On Loan at: K Lierse SK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2024RWD Molenbeek đang được đem cho mượn: K Lierse SK74
Jun 2, 2024RWD Molenbeek74
Jun 1, 2024RWD Molenbeek74
Mar 4, 2024RWD Molenbeek đang được đem cho mượn: Francs Borains74
Jan 14, 2024RWD Molenbeek đang được đem cho mượn: Francs Borains74
Nov 21, 2023RWD Molenbeek74
Nov 15, 2023RWD Molenbeek70
Apr 30, 2023RWD Molenbeek70

K Lierse SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Pietro PerdichizziPietro PerdichizziHV(C)3278
30
Glenn ClaesGlenn ClaesTV(C),AM(PTC)3076
7
Obbi OularéObbi OularéF(C)2975
1
Jens TeunckensJens TeunckensGK2778
12
Jarno de SmetJarno de SmetGK2573
23
Viktor BooneViktor BooneHV(C)2777
Niklo DaillyNiklo DaillyAM(PT),F(PTC)2374
31
Brent LaesBrent LaesHV,DM(T)2476
6
Emmanuel MatutaEmmanuel MatutaHV,DM,TV(C)2276
42
Aske SampersAske SampersF(C)2373
2
Pieter de SchrijverPieter de SchrijverHV,DM,TV(P)2474
3
Luc MarijnissenLuc MarijnissenHV(C)2277
41
Kjell PeersmanKjell PeersmanGK2076
26
Noah Mawete KinsionaNoah Mawete KinsionaHV,DM(C)1972
8
Victor DaguinVictor DaguinHV,DM,TV(C)2477
20
Sam VanderhallenSam VanderhallenHV(C)2070
18
Dirk AsareDirk AsareDM,TV(C)2072
10
Maksim KireevMaksim KireevAM(PC),F(P)2073
70
Samih el TouileSamih el TouileAM,F(PT)2070
9
Bryan AdinanyBryan AdinanyF(C)2174
15
Beni MpanzuBeni MpanzuHV(TC),DM,TV(T)2067