19
Théo GÉCÉ

Full Name: Théo Frédéric Gécé

Tên áo: GÉCÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Mar 14, 2001)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Francs Borains

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2024Francs Borains73
Mar 4, 2024RWD Molenbeek đang được đem cho mượn: Francs Borains73
Jan 25, 2024RWD Molenbeek đang được đem cho mượn: Francs Borains73
Apr 30, 2023RWD Molenbeek73
Apr 26, 2023RWD Molenbeek70

Francs Borains Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien DewaestSébastien DewaestHV(C)3376
24
Dorian DessoleilDorian DessoleilHV(C)3277
Christophe JanssensChristophe JanssensHV(TC)2776
27
Jordy GillekensJordy GillekensHV(C)2574
40
Clément LibertiauxClément LibertiauxGK2770
25
Corenthyn LavieCorenthyn LavieAM(PT)3075
Kays Ruiz-AtilKays Ruiz-AtilTV(C),AM(PTC)2275
Abdoulaye Yahaya
Dender EH
AM(PT),F(PTC)2373
Lucas LimaLucas LimaF(C)2273
22
Fostave MabaniFostave MabaniHV,DM,TV(PT)2273
23
Levi MalunguLevi MalunguHV(C)2275
Wilkims OchiengWilkims OchiengAM(PT)2270
18
Romain DonnezRomain DonnezDM,TV(C)2270
Xavier GiesXavier GiesGK2876
55
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2271
Mondy Prunier
Sporting Charleroi
F(C)2577
Jibril Othman
AS Saint-Etienne
F(C)2066
19
Théo GécéThéo GécéDM,TV(C)2373
9
Alessio CurciAlessio CurciAM(PT),F(PTC)2373
28
Mathias FrancotteMathias FrancotteHV,DM,TV,AM(P)2675
6
Martin PiedeleuMartin PiedeleuTV(C)2165
Mamadou Sané
Aris Limassol
HV,DM,TV,AM(P)2076
21
Adrian TrocAdrian TrocAM(TC)2171