Full Name: Ouparine Djoco
Tên áo: DJOCO
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Apr 22, 1998)
Quốc gia: Guinea-Bissau
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 90
CLB: Clermont Foot 63
On Loan at: Francs Borains
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Francs Borains | 78 |
Jan 15, 2024 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Francs Borains | 78 |
Jan 10, 2024 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Francs Borains | 82 |
Aug 29, 2023 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Francs Borains | 82 |
Jul 31, 2023 | Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Francs Borains | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Teddy Chevalier | AM(PT),F(PTC) | 36 | 79 | ||
26 | Adrien Saussez | GK | 32 | 78 | ||
35 | Tracy Mpati | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
7 | Clément Tainmont | AM,F(PT) | 38 | 73 | ||
24 | Benjamin Boulenger | HV(TC),DM(T) | 34 | 77 | ||
29 | Dimitri Mohamed | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
26 | Kevin Vandendriessche | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
11 | Mégan Laurent | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
89 | Grégory Grisez | TV,AM,F(T) | 34 | 74 | ||
27 | Jordy Gillekens | HV(C) | 24 | 74 | ||
40 | Clément Libertiaux | GK | 26 | 70 | ||
8 | Mateo Itrak | TV(C) | 23 | 72 | ||
25 | Corenthyn Lavie | AM(PT) | 29 | 74 | ||
69 | Sidney Obissa | HV(C) | 23 | 75 | ||
Ouparine Djoco | GK | 25 | 78 | |||
9 | Niklo Dailly | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | ||
8 | Fostave Mabani | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 | ||
11 | Fodé Guirassy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
18 | Romain Donnez | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
20 | Patryk Walicki | TV(C) | 20 | 67 | ||
55 | Yanis Massolin | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 70 | ||
19 | Théo Gécé | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
17 | Alessio Curci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
17 | Matthew Healy | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
30 | Lucas Sahraoui | GK | 20 | 63 | ||
10 | Hedy Chaabi | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
38 | Thierno Diallo | DM(C) | 19 | 72 | ||
28 | Mathias Francotte | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 65 | ||
6 | Martin Piedeleu | TV(C) | 20 | 65 |