5
Benjamin BOULENGER

Full Name: Benjamin Boulenger

Tên áo: BOULENGER

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 35 (Mar 1, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024Francs Borains75
May 1, 2024Francs Borains75
Apr 25, 2024Francs Borains77
Jun 12, 2022Francs Borains77
Jun 2, 2022RFC Seraing77
May 24, 2022RFC Seraing78
Apr 26, 2022RFC Seraing78
Nov 30, 2021RFC Seraing78
Nov 3, 2019RFC Seraing78
Jun 2, 2018Sporting Charleroi78
Jun 1, 2018Sporting Charleroi78
Sep 15, 2017Sporting Charleroi đang được đem cho mượn: OH Leuven78
Oct 10, 2016Sporting Charleroi78
May 1, 2016Sporting Charleroi78
Jul 8, 2015Sporting Charleroi78

Francs Borains Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien DewaestSébastien DewaestHV(C)3376
24
Dorian DessoleilDorian DessoleilHV(C)3277
Christophe JanssensChristophe JanssensHV(TC)2776
27
Jordy GillekensJordy GillekensHV(C)2574
40
Clément LibertiauxClément LibertiauxGK2770
25
Corenthyn LavieCorenthyn LavieAM(PT)3075
Kays Ruiz-AtilKays Ruiz-AtilTV(C),AM(PTC)2275
Abdoulaye Yahaya
Dender EH
AM(PT),F(PTC)2373
Lucas LimaLucas LimaF(C)2273
22
Fostave MabaniFostave MabaniHV,DM,TV(PT)2273
23
Levi MalunguLevi MalunguHV(C)2275
Wilkims OchiengWilkims OchiengAM(PT)2270
18
Romain DonnezRomain DonnezDM,TV(C)2270
Xavier GiesXavier GiesGK2876
55
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2271
Mondy Prunier
Sporting Charleroi
F(C)2577
Jibril Othman
AS Saint-Etienne
F(C)2066
19
Théo GécéThéo GécéDM,TV(C)2373
9
Alessio CurciAlessio CurciAM(PT),F(PTC)2373
28
Mathias FrancotteMathias FrancotteHV,DM,TV,AM(P)2675
6
Martin PiedeleuMartin PiedeleuTV(C)2165
Mamadou Sané
Aris Limassol
HV,DM,TV,AM(P)2076
21
Adrian TrocAdrian TrocAM(TC)2171