Huấn luyện viên: Arnauld Mercier
Biệt danh: Le RFB. Les Verts.
Tên thu gọn: Francs Borains
Tên viết tắt: RFB
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Stade Robert Urbain (6,000)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Boussu
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Teddy Chevalier | AM(PT),F(PTC) | 36 | 79 | ||
26 | Adrien Saussez | GK | 32 | 78 | ||
35 | Tracy Mpati | HV,DM(PT) | 32 | 78 | ||
7 | Clément Tainmont | AM,F(PT) | 38 | 73 | ||
24 | Benjamin Boulenger | HV(TC),DM(T) | 34 | 77 | ||
29 | Dimitri Mohamed | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
26 | Kevin Vandendriessche | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
11 | Mégan Laurent | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
89 | Grégory Grisez | TV,AM,F(T) | 34 | 74 | ||
27 | Jordy Gillekens | HV(C) | 24 | 74 | ||
40 | Clément Libertiaux | GK | 26 | 70 | ||
8 | Mateo Itrak | TV(C) | 23 | 72 | ||
25 | Corenthyn Lavie | AM(PT) | 29 | 74 | ||
69 | Sidney Obissa | HV(C) | 23 | 75 | ||
0 | GK | 26 | 78 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | |||
8 | Fostave Mabani | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 | ||
11 | Fodé Guirassy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
18 | Romain Donnez | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
20 | TV(C) | 20 | 67 | |||
55 | Yanis Massolin | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 70 | ||
19 | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
17 | Alessio Curci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
17 | Matthew Healy | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
30 | Lucas Sahraoui | GK | 20 | 63 | ||
10 | Hedy Chaabi | AM(PTC),F(PT) | 28 | 73 | ||
38 | Thierno Diallo | DM(C) | 19 | 72 | ||
28 | Mathias Francotte | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 65 | ||
6 | Martin Piedeleu | TV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |