Huấn luyện viên: Sébastien Grandjean
Biệt danh: Le RFB. Les Verts.
Tên thu gọn: Francs Borains
Tên viết tắt: RFB
Năm thành lập: 1949
Sân vận động: Stade Robert Urbain (6,000)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Boussu
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sébastien Dewaest | HV(C) | 33 | 76 | ||
24 | Dorian Dessoleil | HV(C) | 32 | 77 | ||
0 | Christophe Janssens | HV(TC) | 26 | 76 | ||
27 | Jordy Gillekens | HV(C) | 24 | 74 | ||
40 | Clément Libertiaux | GK | 26 | 70 | ||
8 | Mateo Itrak | TV(C) | 24 | 74 | ||
25 | Corenthyn Lavie | AM(PT) | 29 | 75 | ||
0 | Kays Ruiz-Atil | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
0 | Lucas Lima | F(C) | 22 | 73 | ||
22 | Fostave Mabani | HV,DM,TV(PT) | 22 | 73 | ||
23 | Levi Malungu | HV(C) | 22 | 75 | ||
0 | Wilkims Ochieng | AM(PT) | 21 | 70 | ||
18 | Romain Donnez | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
20 | Patryk Walicki | TV(C) | 21 | 67 | ||
0 | Xavier Gies | GK | 28 | 76 | ||
55 | Yanis Massolin | TV,AM(C) | 22 | 71 | ||
0 | F(C) | 25 | 77 | |||
19 | Théo Gécé | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
9 | Alessio Curci | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
28 | Mathias Francotte | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 75 | ||
6 | Martin Piedeleu | TV(C) | 21 | 65 | ||
21 | Adrian Troc | AM(TC) | 21 | 71 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
RAAL La Louvière |