17
Grégory GRISEZ

Full Name: Grégory Grisez

Tên áo: GRISEZ

Vị trí: TV,AM,F(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (Aug 17, 1989)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024Francs Borains73
May 1, 2024Francs Borains73
Apr 25, 2024Francs Borains74
Jun 19, 2022Francs Borains74
Jun 1, 2021CS Fola Esch74

Francs Borains Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien DewaestSébastien DewaestHV(C)3380
Dorian DessoleilDorian DessoleilHV(C)3278
27
Jordy GillekensJordy GillekensHV(C)2474
40
Clément LibertiauxClément LibertiauxGK2670
8
Mateo ItrakMateo ItrakTV(C)2474
25
Corenthyn LavieCorenthyn LavieAM(PT)2976
Kays Ruiz-AtilKays Ruiz-AtilTV(C),AM(PTC)2275
Sekou DiawaraSekou DiawaraF(C)2073
22
Fostave MabaniFostave MabaniHV,DM,TV(PT)2268
23
Levi MalunguLevi MalunguHV(C)2275
Wilkims OchiengWilkims OchiengAM(PT)2170
18
Romain DonnezRomain DonnezDM,TV(C)2168
20
Patryk WalickiPatryk WalickiTV(C)2167
Xavier GiesXavier GiesGK2776
55
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2271
Mondy Prunier
Sporting Charleroi
F(C)2477
19
Théo GécéThéo GécéDM,TV(C)2373
17
Alessio CurciAlessio CurciAM(PT),F(PTC)2268
15
Matthew HealyMatthew HealyDM,TV(C)2276
Andrea DacourtAndrea DacourtTV,AM(C)1970
28
Mathias FrancotteMathias FrancotteHV,DM,TV,AM(P)2673
6
Martin PiedeleuMartin PiedeleuTV(C)2065
Adrian TrocAdrian TrocAM(TC)2170