9
Teddy CHEVALIER

Full Name: Teddy Chevalier

Tên áo: CHEVALIER

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 37 (Jun 28, 1987)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: RAEC Mons 44

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024RAEC Mons 4479
Nov 26, 2022Francs Borains79
Nov 21, 2022Francs Borains82
Nov 20, 2022Francs Borains82
Aug 31, 2021Royal Excel Mouscron82
Jul 2, 2021KV Kortrijk82
Jun 25, 2021KV Kortrijk83
Jan 8, 2021KV Kortrijk83
Jul 24, 2019Valenciennes83
Apr 25, 2019KV Kortrijk83
Jan 6, 2017KV Kortrijk83
Nov 22, 2016RC Lens83
Nov 22, 2016RC Lens84
Jul 20, 2016RC Lens84
Aug 3, 2015Caykur Rizespor84

RAEC Mons 44 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alessandro CordaroAlessandro CordaroAM(PT),F(PTC)3870
Dorian DerviteDorian DerviteHV(C)3673
Jansen AlexandreJansen AlexandreHV(PC)3870
Kevin de WolfKevin de WolfGK3475
9
Teddy ChevalierTeddy ChevalierAM(PT),F(PTC)3779
David CardonDavid CardonF(C)3675
25
Kenneth HoudretKenneth HoudretDM,TV,AM(C)3175
17
Dylan de BelderDylan de BelderF(C)3277
5
Dylan RagolleDylan RagolleHV,DM(C)3076
Kieran FelixKieran FelixHV(T)3475
Maxime VandermeulenMaxime VandermeulenGK2870
77
Lucas WalbrecqLucas WalbrecqAM,F(PT)2874
Alexandre IppolitoAlexandre IppolitoAM(PT),F(PTC)2671
26
Thomas WildemeerschThomas WildemeerschTV(C)2570
47
Gael KakudjiGael KakudjiHV(PC)2572
David MindombeDavid MindombeHV(C)2368
3
Axel BenoîtAxel BenoîtHV,DM,TV(T)2573
Henri MatonHenri MatonGK2065
2
Alois PeninAlois PeninHV,DM(PT)2265
45
Leslie Bamona LubeluLeslie Bamona LubeluAM(PT)3171
Emmanuel SalazakuEmmanuel SalazakuHV,DM(T)2063
22
Clément DeschryverClément DeschryverHV(P),DM,TV(PC)2470