Full Name: Álexandre Geijo Pazos
Tên áo: GEIJO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Mar 11, 1982)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2020 | Atlético Sanluqueño | 78 |
Sep 27, 2020 | Atlético Sanluqueño | 78 |
Sep 22, 2020 | Atlético Sanluqueño | 82 |
Nov 8, 2017 | Venezia FC | 82 |
Jul 11, 2016 | Venezia FC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Martí Crespi | HV(PC) | 36 | 77 | ||
6 | Miguel Ángel Cordero | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
23 | Andújar Coke | HV(PC),DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
9 | Airam Cabrera | F(C) | 36 | 73 | ||
3 | Víctor Díaz | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 78 | ||
20 | Fernando Román | HV(C) | 30 | 77 | ||
DM,TV(C) | 25 | 73 | ||||
16 | Kike Carrasco | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 70 | ||
13 | Juan Flere | GK | 25 | 73 | ||
19 | AM,F(C) | 24 | 76 | |||
15 | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | |||
2 | Zacarías Ghailán | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
7 | Nacho Ramón | F(C) | 25 | 75 |