Full Name: Rohdell Antonio Gordon
Tên áo: GORDON
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Mar 28, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 80
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 14, 2023 | Potters Bar Town | 65 |
Jul 3, 2023 | Hendon FC | 65 |
Feb 11, 2022 | Walton Casuals | 65 |
Apr 12, 2018 | Royston Town | 65 |
Dec 29, 2017 | Hemel Hempstead Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | |||
Daniel Ayala | HV(C) | 34 | 77 | |||
Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | |||
Frazer Shaw | HV,DM(T) | 29 | 65 | |||
Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Nana Kyei | TV(PT) | 26 | 69 | |||
Taofiq Olomowewe | HV(C) | 27 | 65 | |||
GK | 20 | 63 | ||||
30 | AM(PTC) | 19 | 65 |