Full Name: Ricky Steve Modeste
Tên áo: MODESTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 37 (Feb 20, 1988)
Quốc gia: Grenada
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | Potters Bar Town | 68 |
Sep 9, 2022 | Concord Rangers | 68 |
Jun 23, 2022 | Tonbridge Angels | 68 |
Feb 5, 2022 | Tonbridge Angels | 68 |
Aug 20, 2020 | Dartford | 68 |
Jun 5, 2019 | Dover Athletic | 68 |
Mar 1, 2019 | Dover Athletic | 68 |
Oct 11, 2017 | Billericay Town | 68 |
Oct 17, 2015 | Dover Athletic | 68 |
Mar 12, 2015 | Dover Athletic | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | ||
![]() | Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Nana Kyei | TV(PT) | 27 | 69 | ||
![]() | Taofiq Olomowewe | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Ikechi Eze | DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
![]() | GK | 20 | 63 | |||
![]() | Billy Bates | HV(TC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 |