Full Name: Ricky Steve Modeste
Tên áo: MODESTE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Feb 20, 1988)
Quốc gia: Grenada
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | Potters Bar Town | 68 |
Sep 9, 2022 | Concord Rangers | 68 |
Jun 23, 2022 | Tonbridge Angels | 68 |
Feb 5, 2022 | Tonbridge Angels | 68 |
Aug 20, 2020 | Dartford | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sammy Moore | TV(PC) | 36 | 68 | |||
Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | |||
Frazer Shaw | HV,DM(T) | 29 | 65 | |||
Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Dwight Pascal | HV,DM,TV(P) | 23 | 60 | |||
Taofiq Olomowewe | HV(C) | 27 | 65 | |||
GK | 21 | 64 | ||||
13 | GK | 19 | 63 |