Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Haringey
Tên viết tắt: HAR
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Coles Park (2,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: London
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Derek Asamoah | AM(PT),F(PTC) | 43 | 67 | ||
0 | Giorgos Aresti | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
0 | Olumide Durojaiye | HV,DM(C) | 32 | 66 | ||
0 | Bobson Bawling | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 68 | ||
0 | Mekhi Mcleod | AM,F(PT) | 28 | 65 | ||
0 | Arthur Iontton | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
0 | F(C) | 22 | 67 | |||
0 | Matt Young | TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |