Full Name: Adam Martin
Tên áo: MARTIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 35 (Mar 18, 1989)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | Potters Bar Town | 65 |
May 17, 2022 | Farnborough FC | 65 |
Oct 19, 2018 | Chesham United | 65 |
Oct 16, 2018 | Chesham United | 75 |
Mar 11, 2018 | Enfield Town | 75 |
Oct 3, 2017 | Bohemian FC | 75 |
Dec 21, 2012 | Bohemian FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | ||
![]() | Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Nana Kyei | TV(PT) | 27 | 69 | ||
![]() | Taofiq Olomowewe | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Ikechi Eze | DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
![]() | GK | 20 | 63 | |||
![]() | Billy Bates | HV(TC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 |