# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | ||
0 | Daniel Ayala | HV(C) | 34 | 77 | ||
0 | Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | ||
0 | Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | ||
0 | Frazer Shaw | HV,DM(T) | 30 | 65 | ||
0 | Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | ||
0 | Nana Kyei | TV(PT) | 27 | 69 | ||
0 | Taofiq Olomowewe | HV(C) | 28 | 65 | ||
0 | GK | 20 | 63 | |||
0 | Billy Bates | HV(TC) | 20 | 65 | ||
30 | AM(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |