Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Royston
Tên viết tắt: ROY
Năm thành lập: 1875
Sân vận động: Garden Walk (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Royston
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ronnie Henry | HV(PC) | 41 | 72 | ||
0 | Joe Welch | GK | 36 | 64 | ||
0 | Brandon Adams | F(C) | 27 | 65 | ||
0 | Freddie Hinds | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | ||
0 | Shomari Barnwell | F(C) | 31 | 65 | ||
0 | Isaac Galliford | TV(PTC) | 28 | 60 | ||
0 | Harvey Beckett | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Alfie Williams | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
0 | Mackye Townsend-West | HV(PC) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |