Huấn luyện viên: Steve Castle
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Royston
Tên viết tắt: ROY
Năm thành lập: 1875
Sân vận động: Garden Walk (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Royston
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ronnie Henry | HV(PC) | 40 | 72 | ||
0 | Joe Welch | GK | 35 | 64 | ||
0 | Brandon Adams | F(C) | 26 | 65 | ||
0 | Cole Dasilva | HV,DM(PT) | 24 | 73 | ||
0 | Freddie Hinds | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | Shomari Barnwell | F(C) | 30 | 65 | ||
0 | Isaac Galliford | TV(PTC) | 27 | 60 | ||
0 | Alfie Williams | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
0 | Mackye Townsend-West | HV(PC) | 20 | 60 | ||
0 | GK | 21 | 60 | |||
0 | HV,DM(PT) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |