Full Name: Samuel Leslie Moore
Tên áo: MOORE
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 37 (Sep 7, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 57
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Potters Bar Town | 68 |
Mar 2, 2021 | Folkestone Invicta | 68 |
Mar 27, 2019 | Concord Rangers | 68 |
Oct 10, 2017 | Leatherhead FC | 68 |
Oct 4, 2017 | Leatherhead FC | 74 |
Jul 8, 2017 | Leyton Orient | 74 |
Feb 28, 2017 | Leyton Orient | 74 |
Oct 6, 2016 | Leyton Orient đang được đem cho mượn: Dover Athletic | 74 |
Dec 6, 2015 | Leyton Orient | 74 |
Jun 9, 2015 | Leyton Orient | 74 |
Nov 20, 2013 | AFC Wimbledon | 74 |
Oct 7, 2013 | AFC Wimbledon | 74 |
Oct 1, 2013 | AFC Wimbledon | 70 |
Sep 5, 2011 | AFC Wimbledon | 70 |
Feb 15, 2010 | AFC Wimbledon | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | ||
![]() | Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | ||
![]() | Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Nana Kyei | TV(PT) | 27 | 69 | ||
![]() | Taofiq Olomowewe | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Ikechi Eze | DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
![]() | GK | 20 | 63 | |||
![]() | Billy Bates | HV(TC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 65 |