Full Name: Laurence Shala
Tên áo: SHALA
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Sep 11, 2004)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 80
CLB: Wycombe Wanderers
On Loan at: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 17, 2024 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Potters Bar Town | 63 |
Sep 17, 2024 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Potters Bar Town | 63 |
Jul 23, 2024 | Wycombe Wanderers | 63 |
Jan 8, 2024 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Potters Bar Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | ||
![]() | Adam Martin | DM,TV(C) | 36 | 65 | ||
![]() | Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 37 | 68 | ||
![]() | Nana Kyei | TV(PT) | 27 | 69 | ||
![]() | Taofiq Olomowewe | HV(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Ikechi Eze | DM,TV(C) | 28 | 62 | ||
![]() | Laurence Shala | GK | 20 | 63 | ||
![]() | Billy Bates | HV(TC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | Thomas Avgoustidis | AM(PTC) | 19 | 65 |