Full Name: Laurence Shala
Tên áo: SHALA
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Sep 11, 2004)
Quốc gia: Kosovo
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: Wycombe Wanderers
On Loan at: Potters Bar Town
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2024 | Wycombe Wanderers đang được đem cho mượn: Potters Bar Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sammy Moore | TV(PC) | 36 | 68 | |||
Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | |||
Frazer Shaw | HV,DM(T) | 29 | 65 | |||
Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Dwight Pascal | HV,DM,TV(P) | 23 | 60 | |||
Taofiq Olomowewe | HV(C) | 27 | 65 | |||
Ted Collins | GK | 21 | 64 | |||
13 | Laurence Shala | GK | 19 | 63 |