Full Name: Frazer Dean Shaw
Tên áo: SHAW
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Dec 23, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Potters Bar Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2022 | Potters Bar Town | 65 |
Feb 5, 2022 | Kingstonian FC | 65 |
Nov 22, 2019 | Chelmsford City | 65 |
Mar 7, 2019 | Concord Rangers | 65 |
Oct 8, 2017 | Dulwich Hamlet | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sammy Moore | TV(PC) | 37 | 68 | |||
Daniel Ayala | HV(C) | 34 | 77 | |||
Adam Martin | DM,TV(C) | 35 | 65 | |||
Ricky Modeste | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | |||
Frazer Shaw | HV,DM(T) | 29 | 65 | |||
Rohdell Gordon | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Nana Kyei | TV(PT) | 26 | 69 | |||
Taofiq Olomowewe | HV(C) | 27 | 65 | |||
GK | 20 | 63 | ||||
30 | AM(PTC) | 19 | 65 |