45
Emmanuel LONGELO

Full Name: Emmanuel Longelo Mbule

Tên áo: LONGELO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Dec 27, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: Birmingham City

On Loan at: Cambridge United

Squad Number: 45

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Birmingham City đang được đem cho mượn: Cambridge United78
May 15, 2023Birmingham City78
May 10, 2023Birmingham City75
Feb 1, 2023Birmingham City75
Nov 17, 2022West Ham United đang được đem cho mượn: Birmingham City75
Nov 11, 2022West Ham United đang được đem cho mượn: Birmingham City70

Cambridge United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Michael MorrisonMichael MorrisonHV(C)3677
14
Korey SmithKorey SmithDM,TV(C)3479
3
Danny AndrewDanny AndrewHV,DM(T)3477
10
Elias KachungaElias KachungaAM(PT),F(PTC)3277
20
Gary GardnerGary GardnerDM,TV,AM(C)3278
4
Paul DigbyPaul DigbyHV,DM,TV(C)2976
24
Jordan CousinsJordan CousinsDM,TV(C)3078
Marko MarošiMarko MarošiGK3177
11
Sullay KaikaiSullay KaikaiAM,F(PTC)2977
8
George ThomasGeorge ThomasTV,AM(PTC)2775
7
James BrophyJames BrophyHV,DM,TV,AM(T)3076
1
Jack StevensJack StevensGK2777
26
James GibbonsJames GibbonsHV(PTC),DM,TV(PT)2673
19
Shayne LaveryShayne LaveryF(C)2678
18
Ryan LoftRyan LoftF(C)2774
6
Kell WattsKell WattsHV,DM,TV(C)2576
17
Taylor RichardsTaylor RichardsTV(C),AM(PTC)2475
16
Zeno Ibsen RossiZeno Ibsen RossiHV(C)2473
9
Dan NlunduluDan NlunduluF(C)2576
15
Jubril OkedinaJubril OkedinaHV(PC)2475
2
Liam BennettLiam BennettHV,DM(P)2376
23
Mamadou JobeMamadou JobeHV(C)2168
45
Emmanuel LongeloEmmanuel LongeloHV,DM,TV,AM(T)2478
Dom BallardDom BallardF(C)1973
31
Louis ChadwickLouis ChadwickGK2160
30
Glenn McconnellGlenn McconnellAM,F(PC)2064
34
Brandon NjokuBrandon NjokuAM(T),F(TC)2070
36
Dan BartonDan BartonAM(PT),F(PTC)2070
22
Josh StokesJosh StokesAM(PTC)2073
28
George HoddleGeorge HoddleTV(C)1965
Esapa OsongEsapa OsongF(C)2065
11
Amaru KaundaAmaru KaundaTV(C)1965