7
Ruben PROVIDENCE

Full Name: Ruben Fritzner Providence

Tên áo: PROVIDENCE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 23 (Jul 7, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Almere City

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Almere City77
Aug 29, 2024Almere City77
May 22, 2024TSV Hartberg77
May 16, 2024TSV Hartberg76
Jun 4, 2023TSV Hartberg76
Jun 2, 2023AS Roma76
Jun 1, 2023AS Roma76
May 20, 2023AS Roma đang được đem cho mượn: TSV Hartberg76
May 15, 2023AS Roma đang được đem cho mượn: TSV Hartberg73
Dec 20, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: TSV Hartberg73
Dec 14, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: TSV Hartberg70
Sep 8, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: TSV Hartberg70
Jun 2, 2022AS Roma70
Jun 1, 2022AS Roma70
Feb 4, 2022AS Roma đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia70

Almere City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Tim ReceveurTim ReceveurDM,TV,AM(C)3374
18
Álvaro PeñaÁlvaro PeñaDM,TV,AM(C)3380
21
Baptiste GuillaumeBaptiste GuillaumeF(C)2980
8
Anas TahiriAnas TahiriDM,TV,AM(C)3080
19
Thom HayeThom HayeDM,TV,AM(C)3082
15
James LawrenceJames LawrenceHV(C)3278
2
Damil DankerluiDamil DankerluiHV,DM,TV,AM(PT)2877
6
Àlex CarbonellÀlex CarbonellTV(C),AM(PTC)2778
9
Thomas RobinetThomas RobinetAM,F(C)2882
32
Charles-Andreas BrymCharles-Andreas BrymAM(PT),F(PTC)2678
29
Jonas WendlingerJonas WendlingerGK2473
16
Adi NalicAdi NalicAM,F(PTC)2780
14
Vasilios ZagaritisVasilios ZagaritisHV,DM,TV,AM(T)2478
22
Théo BarbetThéo BarbetHV(TC)2478
20
Hamdi AkujobiHamdi AkujobiHV(P),DM,TV(PC)2578
25
Christopher MamengiChristopher MamengiHV(TC)2473
24
Faiz MattoirFaiz MattoirTV,AM(PT)2476
17
Kornelius HansenKornelius HansenAM,F(PTC)2478
1
Nordin BakkerNordin BakkerGK2781
26
Stijn KellerStijn KellerGK2568
34
Marvin MartinsMarvin MartinsHV(PTC),DM(PT)3078
7
Ruben ProvidenceRuben ProvidenceAM(PT),F(PTC)2377
3
Joey JacobsJoey JacobsHV(PC)2579
26
Sisqo LeverSisqo LeverDM,TV(C)2265
32
Jeffry PurielJeffry PurielAM,F(PT)2273
11
Junior KadileJunior KadileAM,F(PT)2277
39
Jochem Ritmeester van de KampJochem Ritmeester van de KampHV(P),DM,TV,AM(PC)2180
38
Jaden PinasJaden PinasHV(C)2165
23
Álex BalboaÁlex BalboaDM,TV,AM(C)2475
Olivier van EldikOlivier van EldikHV,DM,TV(C)2170
45
Twan van der ZeeuwTwan van der ZeeuwHV(TC)2265
Jereno van GomJereno van GomHV,DM,TV(P)1963
Malcolm MateyoMalcolm MateyoGK2060
4
Ricardo Visus
Real Betis
HV(C)2476
46
Guus BeaumontGuus BeaumontDM,TV(C)2365
David Garden
FC Eindhoven
F(C)2072
30
Jay KuiperJay KuiperHV(TC),DM(T)2165
31
Joël van der WiltJoël van der WiltGK2163
Tyron Perret GentilTyron Perret GentilAM,F(PT)2165
34
Amoah Foah-SamAmoah Foah-SamHV(PC)2265
40
Marley DorsMarley DorsAM,F(PTC)1965
47
Olivier de NijsOlivier de NijsTV(C),AM(PTC)2065