15
Nicolás STEFANELLI

Full Name: Nicolás Marcelo Stefanelli

Tên áo: STEFANELLI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Nov 22, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 72

CLB: Fehérvár FC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 26, 2024Fehérvár FC82
Jan 31, 2024Fehérvár FC82
Mar 22, 2023Inter Miami CF82
Mar 12, 2023Inter Miami CF82
Jan 5, 2023Inter Miami CF82
Oct 19, 2022AIK82
Oct 15, 2022AIK82
Oct 9, 2022AIK82
Mar 1, 2021AIK82
May 20, 2020Unión La Calera82
Jan 16, 2020Unión La Calera82
Sep 19, 2019AIK đang được đem cho mượn: Unión La Calera82
Aug 28, 2019AIK đang được đem cho mượn: Unión La Calera82
Jun 2, 2019AIK82
Jun 1, 2019AIK82

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kasper LarsenKasper LarsenHV(C)3277
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2983
9
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2880
65
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
15
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2682
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
Aleksandre KalandadzeAleksandre KalandadzeHV(C)2365
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
14
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
75
Daniel VeszelinovDaniel VeszelinovGK2373
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2172
Mátyás Kovács
MTK Budapest
TV,AM(C)2175
21
András Huszti
Zalaegerszegi TE
HV,DM,TV(P)2475
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
9
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2062
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2168
Martin DalaMartin DalaGK2072
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)2068
Roland GergelyRoland GergelyGK1965
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1764