?
Roland GERGELY

Full Name: Roland Gergely

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Apr 6, 2005)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Fehérvár FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kasper LarsenKasper LarsenHV(C)3277
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2983
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2880
65
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
15
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2682
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
Aleksandre KalandadzeAleksandre KalandadzeHV(C)2365
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
14
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
75
Daniel VeszelinovDaniel VeszelinovGK2373
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2172
Mátyás Kovács
MTK Budapest
TV,AM(C)2175
21
András Huszti
Zalaegerszegi TE
HV,DM,TV(P)2475
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
9
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2062
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2168
Martin DalaMartin DalaGK2072
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)2068
Roland GergelyRoland GergelyGK1965
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1764