7
Ivan MILIČEVIĆ

Full Name: Ivan Miličević

Tên áo: MILIČEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jul 16, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Fehérvár FC

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 7, 2024Fehérvár FC80
Jul 26, 2024AE Kifisia80
Jan 6, 2024AE Kifisia80
Jan 14, 2022NK Lokomotiva80
Jan 10, 2022NK Lokomotiva75
Oct 20, 2021NK Lokomotiva75
Jun 2, 2021NK Lokomotiva75
Jun 1, 2021NK Lokomotiva75
Aug 12, 2020NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: FK Željezničar75
Jun 2, 2020NK Lokomotiva75
Jun 1, 2020NK Lokomotiva75
Mar 30, 2020NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Dubrava75

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kasper LarsenKasper LarsenHV(C)3277
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2983
9
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2880
65
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
15
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2682
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
Aleksandre KalandadzeAleksandre KalandadzeHV(C)2365
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
14
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
75
Daniel VeszelinovDaniel VeszelinovGK2373
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2172
Mátyás Kovács
MTK Budapest
TV,AM(C)2175
21
András Huszti
Zalaegerszegi TE
HV,DM,TV(P)2475
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
9
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2062
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2168
Martin DalaMartin DalaGK2072
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)2068
Roland GergelyRoland GergelyGK1965
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1764