Full Name: Kasper Larsen

Tên áo: LARSEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Jan 25, 1993)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Fehérvár FC77
Feb 10, 2025Fehérvár FC77
Jun 4, 2024Fehérvár FC77
May 28, 2024Fehérvár FC78
Feb 24, 2024Fehérvár FC78
Feb 19, 2024Fehérvár FC80
Jul 25, 2023Fehérvár FC80
Jun 2, 2023Odense BK80
Jun 1, 2023Odense BK80
Oct 1, 2022Odense BK đang được đem cho mượn: Fehérvár FC80
Aug 31, 2022Odense BK đang được đem cho mượn: Fehérvár FC80
Dec 7, 2021Odense BK80
Oct 29, 2020Odense BK82
Jan 20, 2020Odense BK82
Sep 18, 2019IFK Norrköping82

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2982
70
Filip Holender
Vasas SC
AM,F(PTC)3078
9
Ivan ŠaponjićIvan ŠaponjićF(C)2780
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2980
11
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
8
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
10
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2682
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
87
Simeon Petrov
Slask Wroclaw
HV(C)2578
5
Aleksandre KalandadzeAleksandre KalandadzeHV(C)2365
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
23
Bálint Szabó
Paksi FC
AM(PTC)2476
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2175
15
Mátyás Kovács
MTK Budapest
TV,AM(C)2175
21
András Huszti
Zalaegerszegi TE
HV,DM,TV(P)2475
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
74
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2162
18
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2168
57
Martin DalaMartin DalaGK2075
28
Kristian SekularacKristian SekularacTV(C),AM(PTC)2170
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)2073
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1770
30
Gergő Ominger
Puskás Akadémia FC
DM,TV,AM(C)2270
33
Kristóf LakatosKristóf LakatosHV(C)1663
44
Botond KemenesBotond KemenesGK2363