?
Mátyás KOVÁCS

Full Name: Mátyás Kovács

Tên áo: KOVÁCS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Jul 7, 2003)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: MTK Budapest

On Loan at: Fehérvár FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024MTK Budapest đang được đem cho mượn: Fehérvár FC75
Jun 5, 2024MTK Budapest75
May 29, 2024MTK Budapest73
Feb 25, 2024MTK Budapest73
Feb 20, 2024MTK Budapest67
Feb 18, 2024MTK Budapest67
Sep 29, 2022MTK Budapest67

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kasper LarsenKasper LarsenHV(C)3277
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2983
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2880
65
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
15
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM(PT),F(PTC)3082
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2682
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
Aleksandre KalandadzeAleksandre KalandadzeHV(C)2365
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
14
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2579
75
Daniel VeszelinovDaniel VeszelinovGK2373
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2172
Mátyás KovácsMátyás KovácsTV,AM(C)2175
21
András HusztiAndrás HusztiHV,DM,TV(P)2475
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
9
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2062
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2168
Martin DalaMartin DalaGK2072
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)2068
Roland GergelyRoland GergelyGK1965
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1764