33
Szilveszter HANGYA

Full Name: Szilveszter Hangya

Tên áo: HANGYA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jan 2, 1994)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Budapest Honvéd

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2025Budapest Honvéd76
Jul 23, 2023Fehérvár FC76
Jul 18, 2023Fehérvár FC78
Mar 13, 2021Fehérvár FC78
Mar 9, 2021Fehérvár FC76
Sep 1, 2018Fehérvár FC76
Aug 23, 2017Vasas SC76
Aug 14, 2017Vasas SC76
Apr 14, 2017Vasas SC75
Dec 14, 2016Vasas SC74
Jan 14, 2016Vasas SC73
Aug 6, 2015Vasas SC72
Jun 14, 2015MTK Budapest72
Jun 6, 2015MTK Budapest72

Budapest Honvéd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
83
Tomás TujvelTomás TujvelGK4173
49
Branko PauljevićBranko PauljevićHV,DM,TV(P)3579
25
Ivan LovricIvan LovricHV(PC)3975
30
Tamás CsilusTamás CsilusDM,TV(C)2979
20
Dávid HolmanDávid HolmanTV(C),AM(PTC)3177
18
Attila LörinczyAttila LörinczyAM(PTC)3076
Ákos BakiÁkos BakiHV(PC)3073
87
Barna KesztyüsBarna KesztyüsDM,TV(C)3176
33
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
5
Dominik CsontosDominik CsontosHV,DM,TV(T)2273
Nikola NjamculovićNikola NjamculovićAM(PT),F(PTC)2267
Gergő RáczGergő RáczGK2976
Gábor MegyeriGábor MegyeriGK2265
93
Noel KeresztesNoel KeresztesTV(C)2065
1
Gellért DúzsGellért DúzsGK2268
65
Norbert KundrákNorbert KundrákAM(PT),F(PTC)2574
14
Nikolasz KovácsNikolasz KovácsHV,DM,TV(P)2573
17
Patrik Pinte
Nyíregyháza Spartacus
AM(PT),F(PTC)2873
85
András EördöghAndrás EördöghTV(C),AM(PTC)2272
98
Tibor SzabóTibor SzabóHV(C)1960
4
Alex SzabóAlex SzabóHV(PC)2274
88
István ÁtrokIstván ÁtrokTV(C)1965
Dominik FöldiDominik FöldiAM(PT),F(PTC)2065
31
Zsombor Bévárdi
Puskás Akadémia FC
HV,DM,TV,AM(P)2675