?
Gergely NAGY

Full Name: Gergely Nagy

Tên áo: NAGY

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (May 27, 1994)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 83

CLB: Fehérvár FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2024Fehérvár FC78
Jan 26, 2024PAS Giannina78
Jun 22, 2023PAS Lamia 196478
Jun 21, 2023PAS Lamia 196478
Jun 18, 2023PAS Lamia 196478

Fehérvár FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Kasper LarsenKasper LarsenHV(C)3177
Gergely NagyGergely NagyGK3078
13
Zsolt KalmárZsolt KalmárTV(C),AM(PTC)2983
4
Csaba SpandlerCsaba SpandlerHV(TC)2880
65
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3076
15
Nicolás StefanelliNicolás StefanelliAM,F(PTC)3082
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2779
Lirim KastratiLirim KastratiAM(PT),F(PTC)2582
7
Ivan MiličevićIvan MiličevićHV,DM,TV(T)2680
27
Bence BediBence BediHV(T),DM,TV(TC)2876
14
Áron CsongvaiÁron CsongvaiHV(PC),DM(C)2479
77
Mátyás KatonaMátyás KatonaAM(PTC)2479
75
Daniel VeszelinovDaniel VeszelinovGK2373
16
Mario SimutMario SimutHV,DM,TV(P)2172
Mátyás Kovács
MTK Budapest
TV,AM(C)2175
21
András Huszti
Zalaegerszegi TE
HV,DM,TV(P)2375
31
Nikola SerafimovNikola SerafimovHV(C)2582
9
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
Bence BabosBence BabosAM(P),F(PC)2062
Bence KovácsBence KovácsDM,TV,AM(C)2068
Martin DalaMartin DalaGK2072
Daniel KivindaDaniel KivindaF(C)2073
71
Tamás TóthTamás TóthF(C)2072
68
Nejc GradisarNejc GradisarF(C)2275
99
Milán PetőMilán PetőTV,AM(C)1968
Roland GergelyRoland GergelyGK1965
19
Patrik KovácsPatrik KovácsAM(PT),F(PTC)1764