13
Johan LARSSON

Full Name: Johan Erik Larsson

Tên áo: LARSSON

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 35 (May 5, 1990)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024IF Elfsborg81
Nov 11, 2024IF Elfsborg83
Mar 24, 2024IF Elfsborg83
Oct 28, 2020IF Elfsborg83
May 11, 2020IF Elfsborg83
Sep 27, 2019Brøndby IF83
Aug 27, 2019Brøndby IF83
Jun 6, 2019EA Guingamp83
May 31, 2019EA Guingamp84
Jan 7, 2019EA Guingamp84
Apr 20, 2015Brøndby IF84
Apr 15, 2015Brøndby IF83
Feb 4, 2015Brøndby IF83
Jul 1, 2013IF Elfsborg83
Jun 18, 2012IF Elfsborg83

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3582
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3581
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3283
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3383
17
Per FrickPer FrickF(C)3378
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)3083
4
Daniel GranliDaniel GranliHV(C)3176
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2880
10
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
6
Rasmus WikströmRasmus WikströmHV(PC)2478
Emil HoltenEmil HoltenF(C)2875
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
24
Frederik Ihler
Molde FK
F(C)2176
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
19
Dion KrasniqiDion KrasniqiF(C)2173
25
Ari SigurpálssonAri SigurpálssonAM,F(PTC)2267
Melker UppenbergMelker UppenbergGK2365
Altti HellemaaAltti HellemaaDM,TV(C)2070
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2478
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
9
Jalal AbdulaiJalal AbdulaiF(C)2076
24
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2274
18
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)2065
21
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1965
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965
4
Rufai MohammedRufai MohammedHV(C)1965
1
Simon ErikssonSimon ErikssonGK1965