19
Rami KAIB

Full Name: Rami Kaib

Tên áo: KAIB

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (May 8, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 15, 2024IF Elfsborg80
Nov 11, 2024IF Elfsborg82
Mar 24, 2024IF Elfsborg82
Feb 17, 2024IF Elfsborg82
Aug 6, 2023Djurgårdens IF82
Jul 1, 2023Djurgårdens IF82
Apr 16, 2023SC Heerenveen82
Jul 8, 2022SC Heerenveen82
Jul 1, 2022SC Heerenveen80
Jun 6, 2022SC Heerenveen80
Jan 28, 2022SC Heerenveen80
Jan 24, 2022SC Heerenveen78
Jul 3, 2021SC Heerenveen78
Jan 13, 2021SC Heerenveen76
Nov 2, 2020IF Elfsborg76

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3582
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3481
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3283
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3283
17
Per FrickPer FrickF(C)3278
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)3083
4
Daniel GranliDaniel GranliHV(C)3176
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2780
10
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
6
Rasmus WikströmRasmus WikströmHV(PC)2478
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
22
Dion KrasniqiDion KrasniqiF(C)2173
Altti HellemaaAltti HellemaaDM,TV(C)2070
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2478
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
14
Jalal AbdulaiJalal AbdulaiF(C)2076
24
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2274
18
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)1965
30
Marcus BundgaardMarcus BundgaardGK2378
21
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1965
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965