15
Simon HEDLUND

Full Name: Simon Fredrik Hedlund

Tên áo: HEDLUND

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Mar 11, 1993)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023IF Elfsborg83
Oct 29, 2020Brøndby IF83
Oct 2, 2019Brøndby IF82
Jan 14, 2019Brøndby IF82
Jan 14, 2019Brøndby IF82
Oct 25, 20171. FC Union Berlin82
Sep 21, 20161. FC Union Berlin82
Apr 15, 2016IF Elfsborg82
Apr 12, 2016IF Elfsborg80
Jul 24, 2013IF Elfsborg80
Jun 26, 2013IF Elfsborg76

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3582
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3581
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3283
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3383
17
Per FrickPer FrickF(C)3378
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)3083
4
Daniel GranliDaniel GranliHV(C)3176
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2880
10
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
6
Rasmus WikströmRasmus WikströmHV(PC)2478
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
24
Frederik Ihler
Molde FK
F(C)2176
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
25
Ari SigurpálssonAri SigurpálssonAM,F(PTC)2267
Altti HellemaaAltti HellemaaDM,TV(C)2070
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2478
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
24
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2274
18
Július MagnússonJúlius MagnússonDM,TV(C)2978
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)2065
21
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1965
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965
1
Simon ErikssonSimon ErikssonGK1965