5
Frode ARONSSON

Full Name: Frode Iann Pontus Aronsson

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Oct 25, 2005)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: IF Elfsborg

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

IF Elfsborg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Niklas HultNiklas HultHV,DM,TV(T)3482
13
Johan LarssonJohan LarssonHV,DM,TV(P)3481
15
Simon HedlundSimon HedlundAM,F(PTC)3183
8
Sebastian HolménSebastian HolménHV(C)3283
17
Per FrickPer FrickF(C)3278
9
Arber ZeneliArber ZeneliAM,F(TC)2983
7
Jens ThomasenJens ThomasenDM,TV(C)2879
31
Isak PetterssonIsak PetterssonGK2782
19
Rami KaibRami KaibHV,DM,TV(T)2780
10
Michael BaidooMichael BaidooDM,TV,AM(C)2583
4
Gustav HenrikssonGustav HenrikssonHV(C)2678
12
Emil HoltenEmil HoltenF(C)2875
André BomanAndré BomanHV,DM(P),TV,AM(PC)2376
18
Ahmed QasemAhmed QasemAM(PTC)2180
Noah SöderbergNoah SöderbergTV,AM(C)2376
Kevin HolménKevin HolménTV(C)2376
27
Besfort ZeneliBesfort ZeneliDM,TV,AM(C)2278
16
Timothy Noor OumaTimothy Noor OumaTV,AM(C)2080
29
Ibrahim BuhariIbrahim BuhariHV(C)2378
Dion KrasniqiDion KrasniqiF(C)2173
1
Melker UppenbergMelker UppenbergGK2265
2
Terry YegbeTerry YegbeHV(TC)2378
11
Eggert Aron GudmundssonEggert Aron GudmundssonTV(C),AM(PTC)2070
20
Gottfrid RappGottfrid RappHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
14
Jalal AbdulaiJalal AbdulaiF(C)1976
Camil JebaraCamil JebaraAM,F(PT)2174
25
Enzo AndrénEnzo AndrénTV,AM(C)1967
26
Ludvig RichtnérLudvig RichtnérHV(PTC)1965
30
Marcus BundgaardMarcus BundgaardGK2378
Leo ÖstmanLeo ÖstmanF(C)1865
5
Frode AronssonFrode AronssonHV(C)1965