19
Simon OLSSON

Full Name: Simon Olsson

Tên áo: OLSSON

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Sep 14, 1997)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 81

CLB: SC Heerenveen

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2024SC Heerenveen83
May 25, 2024SC Heerenveen83
May 21, 2024SC Heerenveen82
May 31, 2023SC Heerenveen82
Jan 23, 2023SC Heerenveen82
Jan 17, 2023SC Heerenveen80
Aug 2, 2022SC Heerenveen80
Mar 31, 2022IF Elfsborg80
Oct 28, 2020IF Elfsborg80
Sep 17, 2019IF Elfsborg80
Jul 7, 2018IF Elfsborg80
Jul 2, 2018IF Elfsborg78
Apr 24, 2018IF Elfsborg78
Jun 24, 2017IF Elfsborg78
Jun 19, 2017IF Elfsborg76

SC Heerenveen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Alireza JahanbakhshAlireza JahanbakhshAM,F(PT)3185
13
Mickey van der HartMickey van der HartGK3082
31
Jordy de Wijs
Fortuna Düsseldorf
HV(C)3082
5
Pawel BochniewiczPawel BochniewiczHV(C)2883
44
Andries NoppertAndries NoppertGK3083
23
Jan BekkemaJan BekkemaGK2865
11
Mats KöhlertMats KöhlertHV,DM,TV(T),AM(PT)2683
6
Amara CondéAmara CondéDM,TV(C)2881
19
Simon OlssonSimon OlssonDM,TV,AM(C)2783
7
Ché NunnelyChé NunnelyAM,F(PT)2580
3
Sam KerstenSam KerstenHV(C)2682
8
Luuk BrouwersLuuk BrouwersDM,TV,AM(C)2682
15
Hussein AliHussein AliHV,DM,TV(P),AM(PT)2278
20
Jacob TrenskowJacob TrenskowTV(C),AM(PTC)2482
18
Ion NicolaescuIon NicolaescuF(C)2682
Hristiyan PetrovHristiyan PetrovHV(C)2280
2
Denzel HallDenzel HallHV(PC)2377
14
Levi SmansLevi SmansTV(C),AM(PTC)2177
10
Ilias Sebaoui
Feyenoord
TV(C),AM(TC)2378
Trustin van 't LooTrustin van 't LooAM,F(PT)2065
9
Daniel KarlsbakkDaniel KarlsbakkAM(PT),F(PTC)2178
17
Nikolai Hopland
Aalesunds FK
HV,DM(C)2078
27
Mateja MilovanovicMateja MilovanovicHV(TC)2072
24
Danilo Al-SaedDanilo Al-SaedAM,F(PT)2578
Miloš Luković
RC Strasbourg Alsace
F(C)1980
David EasmonDavid EasmonHV,DM(T)1960
Bram RoversBram RoversHV,DM,TV(P)2065
22
Bernt KlaverboerBernt KlaverboerGK1967
Amir IsmaïlAmir IsmaïlF(C)2065
45
Oliver BraudeOliver BraudeHV,DM,TV,AM(PT)2080
28
Melle WitteveenMelle WitteveenTV(C),AM(PTC)2170
21
Espen van EeEspen van EeDM,TV(C)2177
39
Isaiah AhmedIsaiah AhmedDM,TV(C)1965
Marcus LindayMarcus LindayDM,TV(C)2178
26
Dimitris RallisDimitris RallisAM(PT),F(PTC)1973
35
Ties OostraTies OostraTV(C),AM(PTC)2165