Full Name: Mavroudis Bougaidis
Tên áo: BOUGAIDIS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jun 1, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 77
CLB: Chrobry Glogow
Squad Number: 5
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2021 | Chrobry Glogow | 76 |
Jun 18, 2021 | Chrobry Glogow | 80 |
Jan 30, 2021 | Chrobry Glogow | 80 |
Oct 10, 2019 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 80 |
Feb 2, 2018 | Podbeskidzie Bielsko-Biała | 80 |
Aug 4, 2017 | Kissamikos | 80 |
Mar 15, 2016 | Panthrakikos | 80 |
Jul 27, 2015 | Panthrakikos | 82 |
Jun 25, 2015 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 82 |
Jun 2, 2015 | Granada CF | 82 |
Jun 1, 2015 | Granada CF | 82 |
Jul 4, 2014 | Granada CF đang được đem cho mượn: Lechia Gdańsk | 82 |
May 30, 2014 | Granada CF | 82 |
Jan 6, 2014 | Granada CF đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki | 82 |
Sep 10, 2013 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 82 |