Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Al Arabi
Tên viết tắt: ASC
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Sabah Al Salem Stadium (22,000)
Giải đấu: Kuwait Premier League
Địa điểm: Al Mansouriah
Quốc gia: Kuwait
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Sofiane Bouchar | HV(C) | 30 | 77 | ||
11 | Saif al Hashan | TV,AM(TC) | 35 | 78 | ||
0 | Abdallahi Mahmoud | HV,DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Anayo Iwuala | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
8 | Walid Sabbar | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
0 | TV(C),AM(PC) | 30 | 80 | |||
17 | Hamza Khabba | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
13 | Imadeddine Boubekeur | HV(C) | 29 | 79 | ||
22 | Sulaiman Abdulghafoor | GK | 33 | 76 | ||
6 | Sultan Al-Enezi | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
17 | Ali Khalaf | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
10 | Bandar al Salamah | AM(P),F(PC) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Kuwait Emir Cup | 7 |
Cup History | ||
Kuwait Emir Cup | 2008 | |
Kuwait Emir Cup | 2006 | |
Kuwait Emir Cup | 2005 | |
Kuwait Emir Cup | 2000 | |
Kuwait Emir Cup | 1999 | |
Kuwait Emir Cup | 1996 | |
Kuwait Emir Cup | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Al Qadsia SC | |
Kazma SC | |
Kuwait SC | |
Al Shabab Al Ahmadi |