19
Nicolas PÉPÉ

Full Name: Nicolas Pépé

Tên áo: PÉPÉ

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 29 (May 29, 1995)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Villarreal CF

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Sút xa
Phạt góc
Sáng tạo
Đá phạt
Rê bóng
Stamina
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Nicolas Pépé

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Villarreal CF88
Aug 5, 2024Villarreal CF88
Jul 8, 2024Trabzonspor88
Jan 21, 2024Trabzonspor88
Jan 16, 2024Trabzonspor89
Sep 8, 2023Trabzonspor89
Aug 21, 2023Arsenal89
Jun 22, 2023Arsenal89
Jun 8, 2023Arsenal89
Jun 1, 2023Arsenal89
Dec 1, 2022Arsenal đang được đem cho mượn: OGC Nice89
Aug 30, 2022Arsenal đang được đem cho mượn: OGC Nice89
Jul 24, 2022Arsenal89
Jun 30, 2022Arsenal89
Jun 24, 2022Arsenal90

Villarreal CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Raúl AlbiolRaúl AlbiolHV(C)3989
10
Dani ParejoDani ParejoDM,TV(C)3591
17
Kiko FemeníaKiko FemeníaHV,DM,TV(PT)3387
22
Denís SuárezDenís SuárezTV(C),AM(TC)3186
12
Juan BernatJuan BernatHV,DM,TV(T)3187
7
Gerard MorenoGerard MorenoAM(P),F(PC)3291
22
Ayoze PérezAyoze PérezAM,F(PTC)3190
4
Eric BaillyEric BaillyHV(C)3087
23
Anton EfremovAnton EfremovHV,DM(C)2173
19
Nicolas PépéNicolas PépéAM(P),F(PC)2988
24
Alfonso PedrazaAlfonso PedrazaHV,DM,TV,AM(T)2888
14
Santi ComesañaSanti ComesañaDM,TV,AM(C)2888
11
Arnaut DanjumaArnaut DanjumaAM(PT),F(PTC)2889
8
Juan FoythJuan FoythHV(PC)2789
18
Pape GueyePape GueyeDM,TV(C)2687
16
Álex BaenaÁlex BaenaTV(C),AM(PTC)2391
13
Diego CondeDiego CondeGK2686
21
Yéremy PinoYéremy PinoAM,F(PT)2290
11
Ilias AkhomachIlias AkhomachTV(C),AM(PTC)2087
1
Luiz JúniorLuiz JúniorGK2485
20
Ramón TerratsRamón TerratsDM,TV(C)2485
2
Logan CostaLogan CostaHV(C)2387
31
Iker ÁlvarezIker ÁlvarezGK2378
23
Sergi CardonaSergi CardonaHV,DM,TV(T)2588
8
Carlo GarcíaCarlo GarcíaTV(C),AM(PTC)2380
11
Jorge PascualJorge PascualF(C)2180
22
Tiago GeralnikTiago GeralnikTV,AM(C)2175
2
Adrià AltimiraAdrià AltimiraHV,DM(P),TV,AM(PT)2383
9
Andrés FerrariAndrés FerrariAM(PT),F(PTC)2278
Liberman TorresLiberman TorresHV(C)2270
Thiago OjedaThiago OjedaTV,AM,F(C)2275
Álex ForésÁlex ForésF(C)2382
21
Rodri AlonsoRodri AlonsoTV,AM(C)2276
15
Thierno BarryThierno BarryAM,F(C)2285
22
Carlos RomeroCarlos RomeroHV,DM,TV,AM(T)2383
4
Hugo PérezHugo PérezHV(C)2270
Brais ValBrais ValHV,DM,TV(C)2273
55
Rubén GómezRubén GómezGK2370
27
Dani RequenaDani RequenaTV,AM(C)2076
5
Willy KambwalaWilly KambwalaHV(PC)2078
28
Antonio EspigaresAntonio EspigaresHV(C)2078
Luis QuinteroLuis QuinteroAM,F(PT)2073
23
Víctor MorenoVíctor MorenoAM,F(PT)1973
Alex QuevedoAlex QuevedoGK2070
Francisco BonfiglioFrancisco BonfiglioF(C)2368
Facundo ViverosFacundo ViverosTV,AM(C)2165
26
Pau NavarroPau NavarroHV(PC)1976
Etta EyongEtta EyongTV,AM,F(C)2177
Daniel BudescaDaniel BudescaHV,DM,TV(P)1870
31
Gerard HernándezGerard HernándezDM,TV(C)1975
Ekerette UdomEkerette UdomHV(C)2170
23
Jordi OrtegaJordi OrtegaDM,TV(C)2170
33
Pau CabanesPau CabanesF(C)1975
12
Ayouba KonéAyouba KonéHV(C)2065
27
Jean Ives ValouJean Ives ValouHV(TC)1970
29
Alassane DiattaAlassane DiattaDM,TV,AM(C)1970