Full Name: Luis Eduardo Quintero Hernández
Tên áo: QUINTERO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 19 (Oct 12, 2004)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: Villarreal CF
On Loan at: RC Deportivo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 31, 2024 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: RC Deportivo | 73 |
Jan 30, 2024 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Amorebieta | 73 |
Jan 24, 2024 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Amorebieta | 70 |
Dec 20, 2023 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Amorebieta | 70 |
Dec 14, 2023 | Villarreal CF đang được đem cho mượn: SD Amorebieta | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Salva Sevilla | DM,TV,AM(C) | 40 | 82 | ||
18 | Mikel Balenziaga | HV,DM,TV(T) | 36 | 82 | ||
7 | Lucas Pérez | F(C) | 35 | 82 | ||
23 | Ximo Navarro | HV(PC),DM(P) | 34 | 80 | ||
13 | Germán Parreño | GK | 31 | 78 | ||
4 | Pablo Martinez | HV(C) | 35 | 82 | ||
19 | Jaime Sánchez | HV(PC) | 29 | 78 | ||
20 | José Ángel Jurado | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
22 | Paris Adot | HV,DM(PT) | 34 | 81 | ||
21 | Pablo Valcarce | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
15 | Pablo Vázquez | HV,DM(C) | 29 | 81 | ||
17 | Hugo Rama | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
9 | Iván Barbero | F(C) | 25 | 78 | ||
14 | Berto Cayarga | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
8 | Diego Villares | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 27 | 73 | ||
10 | Yeremay Hernández | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | Daniel Barcia | HV,DM(C) | 21 | 70 | ||
27 | David Mella | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||
11 | Antonio Davo | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
16 | Pablo Muñoz | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
Luis Quintero | AM,F(PT) | 19 | 73 | |||
Raúl Alcaina | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 |