18
Pape GUEYE

Full Name: Pape Alassane Gueye

Tên áo: GUEYE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 26 (Jan 24, 1999)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Villarreal CF

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Villarreal CF87
Dec 3, 2024Villarreal CF86
Aug 27, 2024Villarreal CF86
Jul 5, 2024Villarreal CF86
Jun 2, 2023Olympique Marseille86
Jun 1, 2023Olympique Marseille86
Jan 31, 2023Olympique Marseille đang được đem cho mượn: Sevilla86
Jan 3, 2023Olympique Marseille86
May 26, 2022Olympique Marseille86
May 19, 2022Olympique Marseille85
Nov 12, 2021Olympique Marseille85
May 27, 2021Olympique Marseille85
Jul 2, 2020Olympique Marseille82
Jul 1, 2020Olympique Marseille82
Jun 15, 2020Watford82

Villarreal CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Raúl AlbiolRaúl AlbiolHV(C)3989
10
Dani ParejoDani ParejoDM,TV(C)3591
17
Kiko FemeníaKiko FemeníaHV,DM,TV(PT)3387
22
Denís SuárezDenís SuárezTV(C),AM(TC)3186
12
Juan BernatJuan BernatHV,DM,TV(T)3187
7
Gerard MorenoGerard MorenoAM(P),F(PC)3291
22
Ayoze PérezAyoze PérezAM,F(PTC)3190
4
Eric BaillyEric BaillyHV(C)3087
23
Anton EfremovAnton EfremovHV,DM(C)2173
19
Nicolas PépéNicolas PépéAM(P),F(PC)2988
24
Alfonso PedrazaAlfonso PedrazaHV,DM,TV,AM(T)2888
14
Santi ComesañaSanti ComesañaDM,TV,AM(C)2888
11
Arnaut DanjumaArnaut DanjumaAM(PT),F(PTC)2889
8
Juan FoythJuan FoythHV(PC)2789
18
Pape GueyePape GueyeDM,TV(C)2687
16
Álex BaenaÁlex BaenaTV(C),AM(PTC)2391
13
Diego CondeDiego CondeGK2686
21
Yéremy PinoYéremy PinoAM,F(PT)2290
11
Ilias AkhomachIlias AkhomachTV(C),AM(PTC)2087
1
Luiz JúniorLuiz JúniorGK2485
20
Ramón TerratsRamón TerratsDM,TV(C)2485
2
Logan CostaLogan CostaHV(C)2387
31
Iker ÁlvarezIker ÁlvarezGK2378
23
Sergi CardonaSergi CardonaHV,DM,TV(T)2588
8
Carlo GarcíaCarlo GarcíaTV(C),AM(PTC)2380
11
Jorge PascualJorge PascualF(C)2180
22
Tiago GeralnikTiago GeralnikTV,AM(C)2175
2
Adrià AltimiraAdrià AltimiraHV,DM(P),TV,AM(PT)2383
9
Andrés FerrariAndrés FerrariAM(PT),F(PTC)2278
Liberman TorresLiberman TorresHV(C)2270
Thiago OjedaThiago OjedaTV,AM,F(C)2275
Álex ForésÁlex ForésF(C)2382
21
Rodri AlonsoRodri AlonsoTV,AM(C)2276
15
Thierno BarryThierno BarryAM,F(C)2285
22
Carlos RomeroCarlos RomeroHV,DM,TV,AM(T)2383
4
Hugo PérezHugo PérezHV(C)2270
Brais ValBrais ValHV,DM,TV(C)2273
55
Rubén GómezRubén GómezGK2370
27
Dani RequenaDani RequenaTV,AM(C)2076
5
Willy KambwalaWilly KambwalaHV(PC)2078
28
Antonio EspigaresAntonio EspigaresHV(C)2078
Luis QuinteroLuis QuinteroAM,F(PT)2073
23
Víctor MorenoVíctor MorenoAM,F(PT)1973
Alex QuevedoAlex QuevedoGK2070
Francisco BonfiglioFrancisco BonfiglioF(C)2368
Facundo ViverosFacundo ViverosTV,AM(C)2165
26
Pau NavarroPau NavarroHV(PC)1976
Etta EyongEtta EyongTV,AM,F(C)2177
Daniel BudescaDaniel BudescaHV,DM,TV(P)1870
31
Gerard HernándezGerard HernándezDM,TV(C)1975
Ekerette UdomEkerette UdomHV(C)2170
23
Jordi OrtegaJordi OrtegaDM,TV(C)2170
33
Pau CabanesPau CabanesF(C)1975
12
Ayouba KonéAyouba KonéHV(C)2065
27
Jean Ives ValouJean Ives ValouHV(TC)1970
29
Alassane DiattaAlassane DiattaDM,TV,AM(C)1970