9
Andrés FERRARI

Full Name: Andrés Martín Ferrari Malviera

Tên áo: FERRARI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Jan 3, 2003)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: Villarreal CF

On Loan at: Sint-Truidense VV

Squad Number: 9

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Sint-Truidense VV78
Jun 25, 2024Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jun 15, 2024Villarreal CF78
Jun 14, 2024Villarreal CF78
Nov 27, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jul 15, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B78
Jul 10, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B76
Jul 6, 2023Villarreal CF76
Jul 5, 2023Villarreal CF76
Jul 3, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Villarreal CF B76
Apr 17, 2023Villarreal CF đang được đem cho mượn: Defensor Sporting76
Apr 3, 2023Defensor Sporting76
Apr 3, 2023Defensor Sporting72
Mar 27, 2023Defensor Sporting72

Sint-Truidense VV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jo CoppensJo CoppensGK3477
31
Bruno GodeauBruno GodeauHV(TC)3282
5
Shogo TaniguchiShogo TaniguchiHV,DM(C)3383
2
Ryoya OgawaRyoya OgawaHV,DM,TV(T)2882
22
Wolke JanssensWolke JanssensHV(PC)3078
Simen JuklerodSimen JuklerodHV,DM,TV(T)3080
13
Ryotaro ItoRyotaro ItoTV(C),AM(PTC)2781
10
Didier Lamkel ZéDidier Lamkel ZéAM(PT),F(PTC)2883
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2984
7
Billal BrahimiBillal BrahimiAM,F(PT)2583
91
Adriano BertacciniAdriano BertacciniAM(PT),F(PTC)2482
8
Joel Chima FujitaJoel Chima FujitaDM,TV(C)2382
19
Louis PatrisLouis PatrisHV(PC),DM(P)2383
14
Olivier DumontOlivier DumontDM(C),TV(PC)2374
6
Rihito YamamotoRihito YamamotoDM,TV(C)2378
60
Robert-Jan VanwesemaelRobert-Jan VanwesemaelHV,DM(PT)2377
16
Leo KokuboLeo KokuboGK2480
11
Isaías DelpupoIsaías DelpupoAM,F(PC)2277
20
Rein van HeldenRein van HeldenHV,DM(C)2282
9
Andrés FerrariAndrés FerrariAM(PT),F(PTC)2278
23
Joselpho BarnesJoselpho BarnesF(C)2375
51
Matt LendfersMatt LendfersGK1965
53
Adam NhailiAdam NhailiAM,F(C)1973
25
Tristan TeuchyTristan TeuchyHV,DM,TV(T)2065
33
Alouis DirikenAlouis DirikenHV(PC)2073
Anas HammasAnas HammasAM(C)2160
15
Kahveh ZahiroleslamKahveh ZahiroleslamF(C)2280
4
Zineddine BelaidZineddine BelaidHV(C)2682
Hiiro KomoriHiiro KomoriF(C)2478
34
Hugo LambotteHugo LambotteHV(C)1867
37
Arthur AlexisArthur AlexisTV(C)1965