13
João VIGÁRIO

Full Name: João Miguel Ribeiro Vigário

Tên áo: J. VIGÁRIO

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Nov 20, 1995)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: AD Fafe

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024AD Fafe77
Jan 4, 2024Lleida Esportiu77
Feb 7, 2023Paços de Ferreira77
Jan 30, 2023Paços de Ferreira78
Jul 8, 2021Paços de Ferreira78
Sep 11, 2020CD Nacional78
Aug 20, 2020CD Nacional78
Jun 2, 2020CD Tondela78
Jun 1, 2020CD Tondela78
Mar 10, 2020CD Tondela đang được đem cho mượn: CD Nacional78
Aug 14, 2019CD Tondela78
Jun 2, 2019Vitória de Guimarães78
Jun 1, 2019Vitória de Guimarães78
Jan 28, 2019Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia78
Sep 11, 2018Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: GD Estoril Praia78

AD Fafe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
João AmorimJoão AmorimTV(C),AM(PTC)3374
12
Edson FariasEdson FariasHV,DM,TV,AM(P)3376
13
João VigárioJoão VigárioHV,DM,TV(T),AM(PT)2977
98
Carlos AlvesCarlos AlvesGK2770
2
Bruno SousaBruno SousaHV(P),DM,TV(C)2874
5
Andrade NandinhoAndrade NandinhoHV,DM,TV(T)2870
10
Pedro MatosPedro MatosAM(PTC),F(PT)2874
44
Bruno MoraisBruno MoraisHV(C)2676
4
Leandro TeixeiraLeandro TeixeiraHV,DM(C)2675
8
Vasco BragaVasco BragaTV(C),AM(PTC)3176
9
Reoto KodamaReoto KodamaAM,F(C)2272
35
Filipe CardosoFilipe CardosoDM,TV(C)3077
17
Ruben GonçalvesRuben GonçalvesDM,TV(C)2667
18
Pedro RibeiroPedro RibeiroF(C)2473
11
Hermenegildo PicasHermenegildo PicasAM(PT)2474
3
Guilherme Willian
CA Joseense
HV(C)2467
26
João BatistaJoão BatistaHV,DM(C)2676
88
Erico CastroErico CastroF(C)3274