11
Hermenegildo PICAS

Full Name: Hermenegildo Domingos Sengue

Tên áo: PICAS

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Feb 14, 2001)

Quốc gia: Angola

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: AD Fafe

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025AD Fafe74
Jun 2, 2024GD Chaves74
Jun 1, 2024GD Chaves74
Jan 19, 2024GD Chaves đang được đem cho mượn: CD Feirense74
Aug 6, 2023GD Chaves74
Jul 28, 2023GD Chaves70
Oct 10, 2022SCU Torreense70

AD Fafe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
João AmorimJoão AmorimTV(C),AM(PTC)3274
12
Edson FariasEdson FariasHV,DM,TV,AM(P)3376
13
João VigárioJoão VigárioHV,DM,TV(T),AM(PT)2977
98
Carlos AlvesCarlos AlvesGK2670
2
Bruno SousaBruno SousaHV(P),DM,TV(C)2874
5
Andrade NandinhoAndrade NandinhoHV,DM,TV(T)2870
10
Pedro MatosPedro MatosAM(PTC),F(PT)2774
44
Bruno MoraisBruno MoraisHV(C)2676
4
Leandro TeixeiraLeandro TeixeiraHV,DM(C)2675
8
Vasco BragaVasco BragaTV(C),AM(PTC)3176
9
Reoto KodamaReoto KodamaAM,F(C)2272
35
Filipe CardosoFilipe CardosoDM,TV(C)3077
17
Ruben GonçalvesRuben GonçalvesDM,TV(C)2667
18
Pedro RibeiroPedro RibeiroF(C)2473
11
Hermenegildo PicasHermenegildo PicasAM(PT)2374
3
Guilherme Willian
CA Joseense
HV(C)2467
26
João BatistaJoão BatistaHV,DM(C)2676
88
Erico CastroErico CastroF(C)3274