44
Bruno MORAIS

Full Name: Bruno Miguel Araújo Morais

Tên áo: MORAIS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Apr 8, 1998)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: AD Fafe

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024AD Fafe76
Feb 5, 2024Lusitânia de Lourosa FC76
Mar 10, 2023Anadia FC76
Oct 15, 2021CDC Montalegre76
Mar 13, 2020Desportivo das Aves76
Nov 18, 2019Desportivo das Aves70

AD Fafe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
João AmorimJoão AmorimTV(C),AM(PTC)3274
12
Edson FariasEdson FariasHV,DM,TV,AM(P)3376
13
João VigárioJoão VigárioHV,DM,TV(T),AM(PT)2977
98
Carlos AlvesCarlos AlvesGK2670
2
Bruno SousaBruno SousaHV(P),DM,TV(C)2874
5
Andrade NandinhoAndrade NandinhoHV,DM,TV(T)2870
10
Pedro MatosPedro MatosAM(PTC),F(PT)2774
44
Bruno MoraisBruno MoraisHV(C)2676
4
Leandro TeixeiraLeandro TeixeiraHV,DM(C)2675
8
Vasco BragaVasco BragaTV(C),AM(PTC)3176
9
Reoto KodamaReoto KodamaAM,F(C)2272
35
Filipe CardosoFilipe CardosoDM,TV(C)3077
17
Ruben GonçalvesRuben GonçalvesDM,TV(C)2667
18
Pedro RibeiroPedro RibeiroF(C)2473
11
Hermenegildo PicasHermenegildo PicasAM(PT)2374
3
Guilherme Willian
CA Joseense
HV(C)2467
26
João BatistaJoão BatistaHV,DM(C)2676
88
Erico CastroErico CastroF(C)3274