Full Name: Jim Freid
Tên áo: FREID
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Sep 27, 1994)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2021 | FC Wil | 73 |
Mar 22, 2021 | FC Wil | 73 |
Mar 8, 2016 | FC Wil | 73 |
Oct 29, 2015 | FC St. Gallen | 73 |
Aug 4, 2015 | FC St. Gallen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Philipp Muntwiler | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
23 | Ivan Martić | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
8 | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
41 | Lavdim Zumberi | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
28 | Nico Strübi | GK | 23 | 65 | ||
17 | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | |||
29 | Marcin Dickenmann | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
20 | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
7 | Sebastian Malinowski | AM(PTC) | 25 | 74 | ||
4 | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Stéphane Cueni | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | |||
19 | F(C) | 21 | 68 | |||
25 | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | ||
AM,F(PT) | 22 | 73 | ||||
Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
45 | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 73 | ||||
5 | Genís Montolio | HV(C) | 27 | 73 | ||
14 | Philipp Altmann | HV(C) | 28 | 74 |