?
Stéphane CUENI

Full Name: Stéphane Edi Cueni

Tên áo: CUENI

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Mar 14, 2001)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 79

CLB: FC Winterthur

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025FC Winterthur72
Dec 9, 2024FC Wil72
Jun 19, 2023FC Wil72
Jun 2, 2023Lausanne-Sport72
Jun 1, 2023Lausanne-Sport72
Oct 5, 2022Lausanne-Sport đang được đem cho mượn: FC Wil72
Jun 13, 2022Lausanne-Sport72
Jun 2, 2022Lausanne-Sport72
Jun 1, 2022Lausanne-Sport72
Jul 1, 2021Lausanne-Sport đang được đem cho mượn: Stade Lausanne-Ouchy72

FC Winterthur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Fabian FreiFabian FreiHV,DM,TV,AM(C)3683
1
Stefanos KapinoStefanos KapinoGK3082
9
Roman BuessRoman BuessF(C)3277
7
Luca ZuffiLuca ZuffiDM,TV,AM(C)3478
23
Granit LekajGranit LekajHV(PC)3578
4
Basil StillhartBasil StillhartHV(PC),DM,TV(C)3082
16
Remo ArnoldRemo ArnoldHV,DM,TV(C)2878
30
Markus KusterMarkus KusterGK3178
24
Silvan SidlerSilvan SidlerHV,DM(PT)2678
Dario UlrichDario UlrichHV,DM,TV(P),AM(PT)2776
8
Musa ArazMusa ArazDM,TV,AM(C)3178
5
Lukas MühlLukas MühlHV(C)2882
27
Fabian RohnerFabian RohnerHV,DM,TV,AM(P)2680
3
Tobias SchättinTobias SchättinHV(TC),DM(T)2780
29
Boubacar FofanaBoubacar FofanaAM,F(PT)2678
99
Nishan BurkartNishan BurkartAM(PT),F(PTC)2580
28
Antoine BaroanAntoine BaroanAM(PT),F(PTC)2481
90
Josias Lukembila
Paris FC
AM(PT),F(PTC)2580
10
Matteo di GiustoMatteo di GiustoAM,F(PTC)2478
45
Alexandre JankewitzAlexandre JankewitzDM,TV,AM(C)2378
6
Randy SchneiderRandy SchneiderTV,AM(C)2378
22
Adrian DurrerAdrian DurrerHV,DM,TV(C)2374
Stéphane CueniStéphane CueniHV,DM,TV(C)2372
18
Souleymane DiabySouleymane DiabyHV,DM,TV(T)2580
17
Albin KrasniqiAlbin KrasniqiAM(P),F(PC)2168
84
Labinot Bajrami
FC Zürich
F(C)1975
Laurin VögeleLaurin VögeleAM(PT),F(PTC)2065
21
Loïc LüthiLoïc LüthiHV(C)2176
15
Christian GomisChristian GomisAM(PT),F(PTC)2473
Muqtar AhmedMuqtar AhmedTV,AM,F(C)1965
19
Elias MaluvunuElias MaluvunuAM(PT),F(PTC)2070
26
Ledjan SahitajLedjan SahitajHV(PC)2165
34
Luca RomanoLuca RomanoDM,TV(C)2065
35
Alessandro BarlettaAlessandro BarlettaAM,F(PTC)2265