Full Name: Nikolas Muci
Tên áo: MUCI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 22 (Feb 8, 2003)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
CLB: Grasshopper Club
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2025 | Grasshopper Club | 78 |
May 12, 2025 | Grasshopper Club | 76 |
Dec 14, 2024 | Grasshopper Club | 76 |
Dec 9, 2024 | Grasshopper Club | 68 |
Jun 28, 2024 | Grasshopper Club | 68 |
Jun 2, 2024 | FC Lugano | 68 |
Jun 1, 2024 | FC Lugano | 68 |
Jul 28, 2023 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Wil | 68 |
Jun 2, 2023 | FC Lugano | 68 |
Jun 1, 2023 | FC Lugano | 68 |
Sep 16, 2022 | FC Lugano đang được đem cho mượn: FC Wil | 68 |