10
Lavdim ZUMBERI

Full Name: Lavdim Zumberi

Tên áo: ZUMBERI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Nov 27, 1999)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: KF Feronikeli 74

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2024KF Feronikeli 7474
Oct 10, 2022FC Wil74
Sep 22, 2022FC Wil74
Mar 22, 2021FC Wil73
Oct 3, 2019FC Zürich73
May 20, 2019FC Zürich73

KF Feronikeli 74 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Vasilis KaragounisVasilis KaragounisHV,DM(PT)3177
34
Drilon CenajDrilon CenajTV,F(PT),AM(PTC)2773
Davide BorselliniDavide BorselliniGK2670
1
Simone MoschinSimone MoschinGK2976
15
Suhejlj MuharemSuhejlj MuharemF(PTC)2373
10
Lavdim ZumberiLavdim ZumberiTV,AM(C)2574
8
Endrit MorinaEndrit MorinaDM,TV(C)2370
77
Yevgeniy TerziYevgeniy TerziDM,TV(C)2770
3
Armend HaliliArmend HaliliHV(TC)2772
4
Valeriy StepanenkoValeriy StepanenkoHV(TC)2667
9
Marin MudražijaMarin MudražijaAM(PT),F(PTC)2970
12
Marvin BroziMarvin BroziGK2360
98
Jon QorriJon QorriGK1860
28
Luan LleshiLuan LleshiHV(C)1963
Rinor BrahimiRinor BrahimiHV(C)2160
5
Lapidar LladrovciLapidar LladrovciHV,DM,TV(C)3463
6
Erb KoniErb KoniHV(PC)2260
Taulant LutfiuTaulant LutfiuHV(TC)2360
23
Egert Selmani
KF Vllaznia
HV,DM,TV(T)1960
44
Ken TchouangueKen TchouangueHV,DM,TV(T),AM(PT)2060
2
Granit MusaGranit MusaHV,DM,TV,AM(P)2370
99
Leart ZekolliLeart ZekolliHV,DM(P),TV(PC)2367
18
Bejte RexhepiBejte RexhepiHV,DM,TV(P)2260
21
Muhamed LlapashticaMuhamed LlapashticaDM,TV(C)2160
Visar HoxhaVisar HoxhaTV(C)2160
Rizah BardhiRizah BardhiTV(C)2560
Rrustem MorinaRrustem MorinaTV(C)2360
16
Ersi Zaganjori
KF Vllaznia
TV,AM(C)2065
19
Arlind MalokuArlind MalokuDM,TV(C)2063
51
Devid AdemajDevid AdemajTV(C)1960
11
Florent AvdyliFlorent AvdyliDM,TV,AM(C)3170
7
Hasan HyseniHasan HyseniAM,F(PT)2773
24
Lis DemiriLis DemiriHV,DM,TV,AM(P)2365
17
Sokol KiqinaSokol KiqinaAM(T),F(TC)2263