Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The City. The Lilywhites.
Tên thu gọn: Valletta
Tên viết tắt: VAL
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: Ta Qali (17,000)
Giải đấu: Maltese Premier League
Địa điểm: Valletta
Quốc gia: Malta
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rowen Muscat | TV(PC) | 33 | 78 | ||
3 | Enzo Ruiz | HV(PC) | 35 | 79 | ||
0 | Llywelyn Cremona | AM,F(C) | 29 | 74 | ||
41 | Yenz Cini | GK | 31 | 73 | ||
0 | Benites Jhonnattann | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
0 | Fede Vega | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
5 | Goncalo Vieira | HV(PC) | 26 | 65 | ||
16 | Jake Galea | GK | 28 | 73 | ||
22 | Marcus Simmons | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Maltese Premier League | 25 |
Cup History | Titles | |
Maltese FA Trophy | 13 | |
Maltese Super Cup | 10 |
Cup History | ||
Maltese FA Trophy | 2014 | |
Maltese Super Cup | 2012 | |
Maltese Super Cup | 2011 | |
Maltese FA Trophy | 2010 | |
Maltese Super Cup | 2010 | |
Maltese Super Cup | 2008 | |
Maltese FA Trophy | 2001 | |
Maltese Super Cup | 2001 | |
Maltese FA Trophy | 1999 | |
Maltese Super Cup | 1999 | |
Maltese Super Cup | 1998 | |
Maltese FA Trophy | 1997 | |
Maltese Super Cup | 1997 | |
Maltese FA Trophy | 1996 | |
Maltese FA Trophy | 1995 | |
Maltese Super Cup | 1995 | |
Maltese FA Trophy | 1991 | |
Maltese Super Cup | 1990 | |
Maltese FA Trophy | 1978 | |
Maltese FA Trophy | 1977 | |
Maltese FA Trophy | 1975 | |
Maltese FA Trophy | 1964 | |
Maltese FA Trophy | 1960 |
Đội bóng thù địch | |
Floriana | |
Hibernians FC | |
Birkirkara | |
Mosta FC | |
Sliema Wanderers |