Full Name: Philipp Muntwiler
Tên áo: MUNTWILER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Feb 25, 1987)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2021 | FC Wil | 76 |
Mar 29, 2021 | FC Wil | 76 |
Mar 22, 2021 | FC Wil | 78 |
Oct 5, 2020 | FC Wil | 78 |
Sep 29, 2020 | FC Wil | 80 |
Aug 3, 2018 | FC Vaduz | 80 |
Sep 11, 2014 | FC Vaduz | 81 |
Sep 11, 2014 | FC Vaduz | 81 |
Jul 2, 2014 | FC Luzern | 81 |
Dec 3, 2013 | FC Luzern đang được đem cho mượn: FC Vaduz | 81 |
Jun 25, 2013 | FC Luzern | 81 |
Jan 12, 2012 | FC Luzern đang được đem cho mượn: FC St. Gallen | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
11 | Simone Rapp | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
15 | Yannick Schmid | HV(C) | 29 | 79 | ||
12 | Ayo Akinola | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
16 | Alexander Muci | GK | 24 | 73 | ||
17 | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
10 | Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
33 | Luan Abazi | F(C) | 23 | 68 | ||
4 | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
1 | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | ||
7 | Behar Neziri | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
3 | HV(TC),DM(T) | 20 | 74 | |||
24 | Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
9 | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
29 | Mats Hanke | DM,AM(C),TV(TC) | 21 | 68 | ||
HV(TC) | 17 | 70 | ||||
2 | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 73 | |||
22 | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | |||
HV(C) | 23 | 70 |