?
Yeison LIZALDA

Full Name: Yeison Lizalda Cepeda

Tên áo: LIZALDA

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (May 19, 1994)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Deportes Quindío

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2021Deportes Quindío73
May 19, 2020Universitario Popayán73
Jul 8, 2013Universitario Popayán72
Jan 27, 2013Deportes Quindío72
Oct 25, 2012Deportes Quindío72
Oct 25, 2012Deportes Quindío75

Deportes Quindío Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yeison LizaldaYeison LizaldaGK3073
12
Ramiro SánchezRamiro SánchezGK4178
Eduar CaicedoEduar CaicedoHV(C)2976
27
Jonathan LoperaJonathan LoperaHV(C)3778
Cristian CangáCristian CangáF(C)3278
29
Diego EcheverriDiego EcheverriF(PTC)3578
1
Pablo MinaPablo MinaGK3977
6
Jesús MarimónJesús MarimónDM,TV,AM(C)2678
14
Yilton DíazYilton DíazAM,F(PTC)3276
26
Edward CuernúEdward CuernúAM(C),F(PTC)2870
Cristian MoyaCristian MoyaHV,DM,TV(C)2775
12
Sergio PabónSergio PabónGK2875
Santiago RoaSantiago RoaHV,DM,TV(P)2977
19
Andrés ÁlvarezAndrés ÁlvarezDM,TV(C)2675
2
Juan Camilo SuárezJuan Camilo SuárezHV(C)2573
19
Yeison CarabalíYeison CarabalíHV,DM(C)3173
14
Kevin NuñezKevin NuñezTV(C)2367
Yani QuinteroYani QuinteroDM,TV(C)2375
13
Christian MinaChristian MinaAM(PT)2776
Mateo AguilarMateo AguilarAM(P),F(PC)2265
22
Jorge PosadaJorge PosadaHV,DM,TV(P)2978
27
Edson RivasEdson RivasAM(PT),F(PTC)2373
13
Jhonatan FrancoJhonatan FrancoHV(P),DM,TV(C)3275
17
Gilmar BolívarGilmar BolívarDM,TV(C)2370
23
Quelmer HurtadoQuelmer HurtadoHV,DM,TV(P)2670
4
Christian AndradeChristian AndradeHV,DM,TV(P)2470
13
Diego BetancourthDiego BetancourthF(C)2270
18
Fredy ValenciaFredy ValenciaHV,DM,TV(T)2770