Full Name: Oleksiy Kovtun
Tên áo: KOVTUN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 5, 1995)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Keflavík IF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2023 | Keflavík IF | 76 |
Apr 19, 2023 | Keflavík IF | 76 |
Aug 27, 2022 | Desna Chernihiv | 76 |
Oct 29, 2021 | Desna Chernihiv | 76 |
Jan 28, 2021 | FC Minaj | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
7 | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |