Full Name: Sindri Snær Magnússon
Tên áo: MAGNÚSSON
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Feb 18, 1992)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Keflavík IF
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 1, 2022 | Keflavík IF | 74 |
Sep 19, 2022 | Keflavík IF | 75 |
Jan 21, 2016 | ÍBV | 75 |
Jun 1, 2014 | Keflavík IF | 75 |
Nov 18, 2013 | Keflavík IF | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
7 | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |