Full Name: Robert Gegedosh
Tên áo: GEGEDOSH
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (May 2, 1993)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: Keflavík IF
Squad Number: 89
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2024 | Keflavík IF | 75 |
Aug 30, 2022 | FC Pyunik | 75 |
Aug 22, 2022 | Górnik Polkowice | 75 |
Apr 28, 2022 | Górnik Polkowice | 75 |
Mar 24, 2022 | Peremoha Dnipro đang được đem cho mượn: Górnik Polkowice | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sindri Snaer Magnússon | TV,AM(P) | 32 | 74 | ||
25 | Frans Elvarsson | TV(C) | 34 | 76 | ||
5 | Magnús Thór Magnússon | HV(C) | 32 | 75 | ||
Daníel Gylfason | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | |||
Mathias Rosenorn | GK | 31 | 73 | |||
Oleksiy Kovtun | HV(C) | 29 | 76 | |||
Sami Kamel | AM,F(P) | 30 | 69 | |||
7 | Mamadou Diaw | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
89 | Robert Gegedosh | F(C) | 31 | 75 |